Danh Sách Bảng Vàng Tại CET

Bảng điểm học viên đã đạt điểm xuất sắc tại CET 2023

STTHọ và tên ListeningReadingWritingSpeaking
1Lê Trần Trọng Văn8.58.57.07.5
2Lê Hoàng Bảo Ngọc7.57.56.06.0
3Nguyễn Hoàng Thiên Trang6.05.55.56.0
4Bùi Phương Ngọc5.57.06.56.0
5Nguyễn Trần Xuân Uyên5.56.06.05.5
6Trần Lại Bảo Châu9.07.55.56.5
7Bùi Quốc Cường6.56.05.06.0
8Mai Ánh Vi6.06.07.05.5
9Hồ Thị Thiên An5.55.56.06.0
10Nguyễn Thị Xuân Lan7.58.57.06.5
11Nguyễn Đăng Đức7.07.06.06.0
12Đinh Thị Hồng Hạnh7.08.06.06.0
13Huỳnh Phương Linh7.06.56.57.0
14Phan Lê Minh Thư5.06.05.5
15Phạm Tường Duyên8.58.56.57.0
16Nguyễn Lê Quỳnh Như6.06.56.5
17Đoàn Lê Thành8.59.06.57.5
18Bùi Hạ Mỹ8.07.06.56.5
19Cao Lê Ngọc Phượng7.56.06.06.5
20Nguyễn Trần Minh Như 7.58.56.57.0
21Trần Minh Hà8.57.56.07.0
22Lê Thị Thảo Trang6.07.06.06.5
23Lê Minh Đoàn8.57.06.06.5
24Nguyễn Đăng Khoa6.06.56.55.0
25Đinh Thị Thúy5.06.05.55.5
26Nguyễn Trường Xuân Thịnh6.58.56.05.5
27Trương Ngọc Yến Linh6.57.06.55.5
28Ninh Thị Lan Anh6.06.56.06.5
29Nguyễn Anh Thư5.56.05.05.5
30Phạm Ngọc Thanh Trúc5.56.05.55.0
31Trần Thị Loan5.55.55.55.0
32Võ Trần Hồng Bích5.06.05.55.0
33Nguyễn Trung Khang5.56.05.55.5
34Lại Trí Đức Anh5.55.56.05.5

Bảng điểm học viên đã đạt xuất sắc tại CET 2018-2019

STTHọ và tênListeningReadingWritingSpeaking
1Lương Thiên Quang8.07.06.06.5
2Dương Mỹ Linh8.57.05.56.0
3Trịnh Trần Trâm Anh8.57.55.57.5
4Phạm Thế Minh8.58.06.06.0
5Nguyễn Phương Anh7.58.56.06.0
6Lê Trần Trọng Văn8.07.55.56.0
7Quách Thảo My6.07.06.06.0
8Phan Hoàng Long8.57.55.56.5
9Thân Thiên Tú9.08.56.57.0
10Phạm Trần Minh Thư7.08.06.06.0
11Phạm Tất Thắng6.55.56.57.0
12Nguyễn Cẩm Tú6.07.06.56.0
13Phạm Trung Kiên8.09.05.57.5
14Nguyễn Thị Phương Nhi7.57.56.08.0
15Đoàn Lê Thanh8.59.06.57.5
16 Trần Ngọc Bảo Châu6.57.06.06.0