STT Họ và tên Listening Reading Writing Speaking 1 Nguyễn Minh Hạnh 6.0 6.0 5.5 5.5 2 7.0 7.0 6.5 6.0 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
STT Họ và tên Listening Reading Writing Speaking 1 Nguyễn Minh Hạnh 6.0 6.0 5.5 5.5 2 7.0 7.0 6.5 6.0 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19